1
|
1220738212
|
Máy đo suy hao cáp quang EPN90T, hãng sx: Tribrer , hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER COMMUNICATION TECHNOLOGY LIMITED
|
2018-12-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
5830663720
|
Máy đo suy hao cáp quang EPN90T, hãng sx: Tribrer , hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER COMMUNICATION TECHNOLOGY LIMITED
|
2018-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
1417289370
|
Máy đo suy hao cáp quang EPN90T, hãng sx: Tribrer , hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER COMMUNICATION TECHNOLOGY LIMITED
|
2018-07-02
|
CHINA
|
201 PCE
|
4
|
3872747594
|
Máy đo suy hao cáp quang, HSX: Tribrer, model: EPN90T. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7141650983
|
Dụng cụ dùng trong kiểm tra đường truyền cáp quang trong viễn thông: bút soi quang BML205-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
7141650983
|
Dụng cụ đo công suất quang cầm tay EPN90T. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
7141650983
|
Dụng cụ đo công suất quang cầm tay EPN90T. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
7141650983
|
Dụng cụ dùng trong kiểm tra đường truyền cáp quang trong viễn thông: bút soi quang BML205-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
9
|
7141650983
|
Dụng cụ đo công suất quang cầm tay EPN90T. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
7141650983
|
Dụng cụ dùng trong kiểm tra đường truyền cáp quang trong viễn thông: bút soi quang BML205-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Viễn Thông Quốc Hào
|
ZHEJIANG TRIBRER LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
120 PCE
|