1
|
060820SITCHAI20080106/A
|
NPL95#&Dải lông cáo cắt sẵn thành phẩm ( 50 -90 cm ) ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
266 PCE
|
2
|
6276419144
|
NPL16#&Dựng (mex) khổ 36" (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
500 MTR
|
3
|
050620MSZ12379
|
NPL55#&Mắc treo bằng nhựa(30-50cm) (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
90 PCE
|
4
|
060620SSJ2006012
|
NPL03#&Vải 100% polyester (hàng mới 100% ) khổ 54'' ( 1939 yds)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2431.88 MTK
|
5
|
1360845334
|
NPL16#&Dựng (mex) khổ 36" (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
300 MTR
|
6
|
SSJ2009031A
|
NPL94#&Vải 75% Wool 25% Polyester ( Hàng mới 100%) khổ 57'' ( 459 mét)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
664.5 MTK
|
7
|
SSJ2009031A
|
NPL03#&Vải 100% polyester (hàng mới 100%) khổ 147cm ( 30 mét)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
44.1 MTK
|
8
|
SSJ2009031A
|
NPL05#&Vải 100% Polyamide ( Hàng mới 100%) khổ 56'' ( 1575 mét)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
2240.3 MTK
|
9
|
SSJ2009031A
|
NPL02#&Vải 100% nylon (hàng mới 100%) khổ 56'' ( 271 mét)
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
385.5 MTK
|
10
|
140920SHLTSN2009049
|
NPL17#&Bông tấm nhân tạo khổ 60" (hàng mới 100%) 860 met
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ Tân Hoàng Long
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
1310.6 MTK
|