1
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 11.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
88.9 TNE
|
2
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 9.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
208.18 TNE
|
3
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 7.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
236.68 TNE
|
4
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 5.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
207.54 TNE
|
5
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 4.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
208.93 TNE
|
6
|
140122TW2179JT32
|
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Kích thước 3.8 x 1500 x Cuộn (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
88.97 TNE
|
7
|
040222TW2204BYQ09
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, mới 100%, ASTM A36/A36M; ASTM A36. Kích thước 20 x 2000 x 12000(mm).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
97968 KGM
|
8
|
040222TW2204BYQ09
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, mới 100%, ASTM A36/A36M; ASTM A36. Kích thước 18 x 2000 x 12000(mm).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
47474 KGM
|
9
|
040222TW2204BYQ09
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, mới 100%, ASTM A36/A36M; ASTM A36. Kích thước 16 x 2000 x 12000(mm).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
78364 KGM
|
10
|
040222TW2204BYQ09
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, mới 100%, ASTM A36/A36M; ASTM A36. Kích thước 14 x 2000 x 12000(mm).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
68588 KGM
|