|
1
|
110422FZS22040069
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn,dạng cuộn.Kích thước (0.28x810-905xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
48390 KGM
|
|
2
|
040322FZS22030044B
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.28x905xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
23588 KGM
|
|
3
|
280921FZS21090106
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x906xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
101555 KGM
|
|
4
|
011121FZS21110024
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x906xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
92950 KGM
|
|
5
|
130921FZS21090079
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.28x800-905xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
51178 KGM
|
|
6
|
220721FZS21070038B
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x906xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
51595 KGM
|
|
7
|
220721FZS21070038A
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21X906xC) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
51805 KGM
|
|
8
|
110621FZS21060059
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x905x710) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
26007 KGM
|
|
9
|
210621FZS21060078B
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x905x710) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
25764 KGM
|
|
10
|
210621FZS21060078A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Kích thước (0.21x905x710) mm.Tiêu chuẩn JIS G3303. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NTT
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
26100 KGM
|