1
|
300821DALCB21000559
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
524400 KGM
|
2
|
140921XDAK005836
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
2021-09-10
|
CHINA
|
524400 KGM
|
3
|
310520OOLU2639948100
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
SHADONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
280000 KGM
|
4
|
310520OOLU2639948100
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
SHADONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
280000 KGM
|
5
|
240520OOLU2639688810
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
SHADONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
|
2020-04-06
|
CHINA
|
280000 KGM
|
6
|
240520OOLU2639688810
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI GIớI XUấT NHậP KHẩU AN HưNG PHáT
|
SHADONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
|
2020-04-06
|
CHINA
|
280000 KGM
|