1
|
150619SITGLYPU164786
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. NSX: GUIZHOU RED CHISHUI GROUP CO., LTD CHINA
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
17100 KGM
|
2
|
150619SITGLYPU164786
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. NSX: GUIZHOU RED CHISHUI GROUP CO., LTD CHINA
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
3900 KGM
|
3
|
100619SITGLYPU164545
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1300 KGM
|
4
|
100619SITGLYPU164545
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
4600 KGM
|
5
|
100619SITGLYPU164545
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
16100 KGM
|
6
|
100619SITGLYPU164544
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
3900 KGM
|
7
|
100619SITGLYPU164544
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
2300 KGM
|
8
|
100619SITGLYPU164544
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FANGXIAN CHUANGFU ECOLOGICAL AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
15200 KGM
|
9
|
231218TLLYHPSA8045008
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%.NSX: GUIZHOU RED CHISHUI GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
9500 KGM
|
10
|
231218TLLYHPSA8045008
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. NSX: GUIZHOU RED CHISHUI GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LOGISTICS Sư Tử VàNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|