1
|
60121256310014
|
Máy đùn nhựa, hiệu Xinda, model: SHJ-35, dùng để đùn nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
JIANGSU XINDA TECH LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
HHC20211113-001
|
Thiết bị sinh khí Hydro, model:HGC-200, công suất:120W, điện áp:AC 110V/220V, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, NSX:BIOBASE MAKE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
BIOBASE MAKE TRADING CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
300921NSAHPHG052210
|
Pallet nhựa model ZJ1111-155, bằng nhựa ,KT 1100x1100x155mm,NSX: Shenzhen Pengshuntong Supply Chain Co.,Ltd .Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
SHENZEN PENGSHUNGTONG SUPPLY CHAIN CO.LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
210 PCE
|
4
|
160621AMIGL210295336A
|
Băng tải cao su bố thép B550 ST1250 5S+5S HR-T2 được gia cố bằng kim loại,độ rộng băng tải 550mm.Nhà Sx: VSK Industrial Limited.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
JBL INTERNATIONAL (HKG) CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1 ROL
|
5
|
260221AMIGL210080443A
|
Máy gia công cao su lưu hóa( ép gia nhiệt băng tải cao su), model DLCBV-800*1000 ,điện áp 380V - C/s tối đa 36KW, NSX SUZHOU ARPHU INDUSTRIAL CO., LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
SUZHOU ARPHU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
280521JJCSHHPA154156UWS
|
Băng tải cao su bố thép B1000 ST800 6S+4HR M/E ,được gia cố bằng kim loại,độ rộng băng tải 1000mm. Nhà Sx: CONTITECH (SHANDONG) ENGINEERED RUBBER PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
JBL INTERNATIONAL (HKG) CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
1000 MTR
|
7
|
221021OOLU4114271340UWS
|
Băng tải cao su bố thép B1000 ST800 6S+4HR M/E ,được gia cố bằng kim loại,độ rộng băng tải 1000mm. Nhà Sx: CONTITECH (SHANDONG) ENGINEERED RUBBER PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
JBL INTERNATIONAL (HKG) CO., LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1000 MTR
|
8
|
2006201210-0653-006.014
|
Kính lúp, ILLUMINATED, code: VWRI630-1619, hiệu VWR, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
2006201210-0653-006.014
|
Kính lúp, ILLUMINATED DUAL, code: VWRI630-1620, hiệu VWR, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
2006201210-0653-006.014
|
Đồng hồ bấm giờ, code: VWRI609-0228, hiệu VWR, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
2 PCE
|