1
|
291221215171845
|
Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3033, SI:99% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
SHENGLIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
160122712210012000
|
Silicon kim loai 553 (silicon metal 553, SI:98.5% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
XIAMEN JCX IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
150422HF16SG2204208
|
Magie chưa gia công dạng thỏi (Mg 99.90~99.95% MIN) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm,mã CAS: 7439-95-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
BROLAN METALLIK CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
14 TNE
|
4
|
220222EGLV141200077150
|
Magie chưa gia công dạng thỏi (Mg 99.90~99.94% MIN) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm,mã CAS: 7439-95-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
BROLAN METALLIK CO.,LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
15 TNE
|
5
|
220222EGLV141200077150
|
Crom 75% dạng khối hình trụ tròn, Cr:75% min ; Flux:24.34%max; SI 0.16%, ( dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
BROLAN METALLIK CO.,LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 TNE
|
6
|
220222EGLV141200077150
|
Hợp kim nhôm-Boron chưa gia công dạng thỏi, ( B:2.95%, Fe:0.19% , SI 0.08%, V:0.02% , AL:96.76%), nguyên liệu sản xuất hợp kim nhôm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
BROLAN METALLIK CO.,LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
070322OOLU2033970000
|
Silicon kim loai 553 (silicon metal 553, SI:98.5% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
40 TNE
|
8
|
070322OOLU2033970000
|
Silicon kim loai 441 (silicon metal 441, SI:99% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
050122AHYD049985
|
Silicon kim loai 553 (silicon metal 553, SI:98.5% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
SHENGLIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
15 TNE
|
10
|
050122AHYD049985
|
Silicon kim loai 441 (silicon metal 441, SI:99% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
SHENGLIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
10 TNE
|