1
|
220322SITTAGHP071030
|
Nguyênliệu thực hẩm: CAFFEINE BP/USP/EP; Hàmlượng Cafeine trên chất khô tính theo khốilượng 99-100%; dạng:bột; NSX:1,2,3/2022;HD:1,2,3/2026; NSX:Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
200222AQDVH6P2042213
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP; Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dạng: bột; NSX: 1/2022;HD: 1/2026; NSX: Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
110821AQDVHHJ1160334
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP; Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dạng: bột; NSX: 7/2021;HD: 7/2025; NSX: Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
021120AQDVHV10230510
|
Nguyênliệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP,Hàm lượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khố lượng 99-100%; NSX:10/2020;HD:10/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-06-11
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
AQDVHP60240716
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP,Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; NSX:10/2020; HD:10/2024; Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-11-24
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
060920AQDVHV10190662
|
Nguyên liệu thực phẩm:CAFFEINE BP/EP/USP,Hàmlượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khố lượng 99-100%; NSX:7;8/2020;HD:7;8/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàngmới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-09-15
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
060920AQDVHV10190662
|
Nguyên liệu thực phẩm:CAFFEINE BP/EP/USP,Hàmlượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khố lượng 99-100%; NSX:7;8/2020;HD:7;8/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàngmới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-09-15
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
21020598343942
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP,Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khố lượng 99-100%; NSX:9/2020;HD:9/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-09-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
140720SITGTAHP785558
|
Nguyên liệu thực phẩm:CAFFEINE BP/EP/USP,Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; NSX:6/2020;HD:6/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-07-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
060720SITGTAHP783261
|
Nguyên liệu thực phẩm:CAFFEINE BP/EP/USP,Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; NSX:6/2020;HD:6/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AVC
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-07-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|