1
|
548760102101
|
Cán dao PDJNR2525M-15 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
548760102101
|
Cán dao KGBASR2020K22-35 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
548760093905
|
Lưỡi cắt TNGG160404R-S TN610 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
548760093905
|
Lưỡi cắt GER200-010B PR1225 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
548760093905
|
Lưỡi cắt GVFL300-005AA PR1225 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
548760093905
|
Mũi khoan KDA1090X03S120N (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
548760093905
|
Lưỡi cắt TNGG160402L-S PV7005 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
548760093905
|
Mũi khoan KDA1030X03S120N (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
548760093905
|
Mũi khoan KDA1030X03S120N (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
548760093905
|
Lưỡi cắt ZXMT140408GH PR1230 (Dùng cho gia công cơ khí) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Kiến Thành
|
KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30 PCE
|