1
|
290122216154174
|
Đá Nhân tạo, nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ, đã đánh bóng một mặt. Size L (m) 2.80; W (m) 1.60; T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
134.4 MTK
|
2
|
290122216154174
|
Đá Marble tự nhiên: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.55 - 2.60; W (m) 1.70 - 1.72, T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
380.04 MTK
|
3
|
090322EGLV146200316155
|
Đá Nhân tạo, nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ, đã đánh bóng một mặt. Size L (m) 2.80; W (m) 1.60; T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
340.48 MTK
|
4
|
090322EGLV146200316155
|
Đá Marble tự nhiên: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.17 - 2.30; W (m) 1.66 - 1.77, T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
224.76 MTK
|
5
|
250222142C501305
|
Đá Marble tự nhiên: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.85; W (m) 1.48 - 1.85, T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
581.68 MTK
|
6
|
31221214494219
|
Đá Nhân tạo, nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ, đã đánh bóng một mặt. Size L (m) 2.80; W (m) 1.60; T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
67.2 MTK
|
7
|
31221214494219
|
Đá Marble tự nhiên: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.45 - 3.15; W (m) 1.35 - 1.70, T (cm) 1.80
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
HUIAN HUIRU INFO-TECH.CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
451.66 MTK
|
8
|
271221215225998
|
Đá Marble tự nhiên dạng tấm, đánh bóng một mặt; size: L (m) 2.93 - 2.99; W (m) 1.67 - 1.68; T (cm) 1.80, dùng để sản xuất đá ốp lát, hàng mới 100%. NSX: XIAMEN STONELINK IMP& EXP CO,LTD
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
STONELINK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
470.57 MTK
|
9
|
041221EGLV146102740270
|
Đá Marble tự nhiên dạng tấm, đánh bóng một mặt; size: L (m) 1.85 - 2.94; W (m) 1.06 - 1.85; T (cm) 1.80, dùng để sản xuất đá ốp lát, hàng mới 100%. NSX: XIAMEN STONELINK IMP& EXP CO,LTD
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
STONELINK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
425.17 MTK
|
10
|
221021213994247
|
Đá Marble dạng tấm, đánh bóng một mặt; size: L (m) 2.07 - 2.92; W (m) 1.36 - 1.92; T (cm) 1.60 - 1.80, dùng để sản xuất đá ốp lát, hàng mới 100%. NSX: XIAMEN STONELINK IMP& EXP CO,LTD
|
CôNG TY TNHH THàNH NGUYễN STONE
|
STONELINK INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-18
|
CHINA
|
399.09 MTK
|