1
|
4055608922
|
Phụ kiện cho hệ thống lọc: Lõi lọc 0.2um. Code: C150TCAPESB020, Nsx: Membrane Solutions(Nantong). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HUY HùNG
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
4055608922
|
Phụ kiện cho hệ thống lọc: Lõi lọc 0.2um. Code: CRPESB0100206S, Nsx: Membrane Solutions(Nantong). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HUY HùNG
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
4055608922
|
Phụ kiện cho hệ thống lọc: Lõi lọc 0.2um. Code: CRPES0100206S, Nsx: Membrane Solutions(Nantong). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HUY HùNG
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
25 PCE
|
4
|
517764241586
|
Cột lọc Inox 316L, kích thước: (Lỗ lọc: 250micromet, Chiều cao: 20 inch, Adapter 226), dùng để lọc nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HUY HùNG
|
ANPING KUNYA WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
814423202730
|
Cột lọc Inox 316, kích thước: (dài 272,5 mm, đường kính 65mm), dùng để lọc nước, NSX: ANPING KUNYA WIRE MESH PRODUCTS CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HUY HùNG
|
ANPING KUNYA WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
4 PCE
|