1
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép 65Mn, hàng mới 100%. Kích thước: 1.2mm x 75 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
2403 KGM
|
2
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép 65Mn, hàng mới 100%. Kích thước: 1.2mm x50 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1222 KGM
|
3
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép 65Mn, hàng mới 100%. Kích thước: 0.8mm x 100 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
4307 KGM
|
4
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép 65Mn, hàng mới 100%. Kích thước: 0.8mm x90 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
730 KGM
|
5
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.9mm x 33 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1439 KGM
|
6
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.7mm x 100 mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1967 KGM
|
7
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.7mm x 100mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
6762 KGM
|
8
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.7mm x 150mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1333 KGM
|
9
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 23mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1400 KGM
|
10
|
090518SITGNCHPW101146
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng đai dải, hàm lượng C>0.25%.TC GB/T699, mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.4mm x 120mm
|
CôNG TY TNHH THEP TKM
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1922 KGM
|