1
|
2.21221112100017E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-05-01
|
CHINA
|
30000 KGM
|
2
|
1.90122112200014E+20
|
Vải không dệt (kháng khuẩn) từ xơ staple polypropylen, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 13-25g/m2, dạng cuộn, khổ 175-240mm. Do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY TNHH THUONG MAI LONG TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-01-20
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
1.41221112100017E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-12-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
1.41221112100017E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-12-14
|
CHINA
|
30000 KGM
|
5
|
2.61121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
2.61121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-26
|
CHINA
|
30000 KGM
|
7
|
2.21121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-22
|
CHINA
|
30000 KGM
|
8
|
2.21121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
1.81121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-18
|
CHINA
|
30000 KGM
|
10
|
1.81121112100016E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANH TUYềN CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|