1
|
010122HASLS19211105411
|
Paracetamol. Heavy. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 4/2021-3/2026
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
44600 KGM
|
2
|
150322HASLS19220201065
|
Talc. Nguyên liệu xuất thuốc tân dược. EP: 12/2021-12/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
125 KGM
|
3
|
150322HASLS19220201065
|
Pectin. Nguyên liệu xuất thuốc tân dược. EP: 11/2021
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1100 KGM
|
4
|
150322HASLS19220201065
|
Sodium Cyclamate. Nguyên liệu xuất thuốc tân dược. EP: 11/2021-11/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
221221SMLMBKK1A6781500
|
Pectin (Type E). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 10/2021
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
775 KGM
|
6
|
221221SMLMBKK1A6781500
|
Talc. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 9/2021-9/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
221221SMLMBKK1A6781500
|
Sodium Cyclamate (Natri Cyclamte). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 9/2021-9/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
125 KGM
|
8
|
040421OCBHCM210675
|
Sodium Cyclamate. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 1/2021-1/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
020321A15BA02686
|
Sodium Cyclamte. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 12/2020-12/2023
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
310521HASLS19210500777
|
Sodium Cyclamate. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 4/2021-4/2024
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
25 KGM
|