1
|
231220SZE201209045
|
Chất phụ gia- chất kết dính dùng trong công nghiệp nhựa,TP cấu tạo( Polyisobutylene/mã Cas:9003-27-4 chiếm: 67%,Linear Low Density Polyethylene/mã Cas:9002-88-4 chiếm:43%),Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
SHEN ZHEN YIJINLAI IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
231220SZE201209045
|
Chất phụ gia- chất kết dính dùng trong công nghiệp nhựa(Cling masterbatch), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
SHEN ZHEN YIJINLAI IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
231220SZE201209045
|
Chất phụ gia- chất kết dính dùng trong công nghiệp nhựa,TP cấu tạo( Polyisobutylene/mã Cas:9003-27-4 chiếm: 45%,Linear Low Density Polyethylene/mã Cas:9002-88-4 chiếm:55%),Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
SHEN ZHEN YIJINLAI IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
280620SITGNBHP803294
|
Máy sản xuất túi nilon tự động hai dòng, model:HSWT300X2, Hãng sản xuất: WENZHOU HIGH SEA MACHINERY CO., LTD, Nhãn hiệu: HIGH SEA, công xuất: 12KW, Điện áp: 380V, Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
WENZHOU HIGH SEA MACHCHINERY CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy trộn hạt nhựa,dung tích bình trộn 500kg/1 lần trộn model:CHSJ-MI,HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất: 3 KW, Điện áp:380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy phun keo cho bề mặt túi nilon,loại tự động model:CHSB-H, HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất: 0,5 KW, Điện áp:380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy đục lỗ túi nilon,hoạt động bằng thủy lực, model:CHSB-E1,HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất: 1,1 KW, Điện áp:380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy in flexo , in dạng cuộn , 4 màu tự động ( dùng in nên bề mặt túi nilon ) ,model: CHTY-B41000,HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất:12 KW, Điện áp: 380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy sản xuất túi nilon, loại bán tự động model:CHZD-L800, HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất:4 KW, Điện áp: 380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
080720KMTCXGG1685566
|
Máy sản xuất túi nilon, loại bán tự động model:CH-SFR800, HSX:HEBEI CHENGHENG/NH:CHENGHENG, công xuất:6,2 KW, Điện áp: 380V,60HZ,NSX:2020 Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TANPLAS VIệT NAM
|
HEBEI CHENGHENG PLASTIC MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|