1
|
160874689
|
Chất màu hữu cơ(dạng lỏng sệt) dùng trong ngành công nghiệp in, hãng SX: Tianjin, CAS No: 548-26-5, mới 100% (4kg/thùng, tổng 3 thùng)
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
TIANJIN JIAN YI DA CO LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1 UNK
|
2
|
160874689
|
Chất màu hữu cơ(dạng lỏng sệt), hãng sản xuất Tianjin, CAS No: 548-26-5, hàng mới 100% (4kg/thùng, tổng 3 thùng)
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
TIANJIN JIAN YI DA CO LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
54602770563
|
CHẢO KHÔNG DÍNH BẰNG THÉP, KHÔNG HIỆU, ĐƯỜNG KÍNH 350MM, HÀNG MẪU, 20PCS/ KIỆN, MỚI 100%
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
LI XIANG HAO
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
BL#&Bu lông
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
IKEA SUPPLY AG
|
2018-09-30
|
SWITZERLAND
|
31619.97 PCE
|
5
|
TCKRC#&Thép không rỉ dạng cuộn, cán nguội
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
IKEA SUPPLY AG
|
2018-09-30
|
SWITZERLAND
|
4962.29 KGM
|
6
|
MENV#&Men tráng đáy nồi
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
IKEA SUPPLY AG
|
2018-09-30
|
SWITZERLAND
|
562.6 KGM
|
7
|
ALTH#&Nhôm tấm tròn
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
IKEA SUPPLY AG
|
2018-09-30
|
SWITZERLAND
|
2204.49 KGM
|
8
|
260918SHJT80251200
|
NK0028#&Nắp kiếng 24cm
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
SHANGHAI JIDING GLASS PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-29
|
CHINA
|
24102 PCE
|
9
|
260918SHJT80251200
|
NK0027#&Nắp kiếng 20cm
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
SHANGHAI JIDING GLASS PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-29
|
CHINA
|
16463 PCE
|
10
|
260918SHJT80251200
|
NK0026#&Nắp kiếng 16cm
|
Công ty TNHH Taeyang Saigon
|
SHANGHAI JIDING GLASS PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-29
|
CHINA
|
13338 PCE
|