1
|
270222ZGSHA0050000168
|
Chỉ may 420D/3 (Raw white, Polyester high tenacity)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
506.8 KGM
|
2
|
270222ZGSHA0050000168
|
Chỉ may 210D/2 (Raw white, Polyester high tenacity)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1995.6 KGM
|
3
|
270222ZGSHA0050000168
|
Chỉ may 210D/3 (Raw white, Polyester high tenacity)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5009.1 KGM
|
4
|
270222ZGSHA0050000168
|
Chỉ may 210D/2 (Raw white, Polyester high tenacity)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2013 KGM
|
5
|
151221SC16HMYL9115
|
CHỈ MAY 20/2 (POLY POLY CORE SPUN YARN, HÀNG MỚI 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1008 KGM
|
6
|
151221SC16HMYL9115
|
CHỈ MAY 20/4 (POLY POLY CORE SPUN YARN, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
504 KGM
|
7
|
041221SITGNCCL027503
|
Chỉ may 40/2 (100% Polyester, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
21500 KGM
|
8
|
1807211KT209756
|
Chỉ may 40/2 (100% Spun Polyester, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
19200 KGM
|
9
|
1807211KT209756
|
Chỉ may 50/2 (100% Spun polyseter, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
1807211KT209756
|
Chỉ may 60/3 (100% Spun Polyester, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vĩnh Hưng Hưng
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1134 KGM
|