1
|
07012022EGLV150150164761
|
Sợi dún DTY từ polyester, độ mảnh 222dtex/36F, loại SD AA Grade, màu trắng, chưa đóng gói bán lẻ, cuốn trên lõi giấy, 5.083 kg/cone (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
JIANGSU HENGLI CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1881 KGM
|
2
|
07012022EGLV150150164761
|
Sợi dún DTY từ polyester, độ mảnh 167dtex/36F, loại SD AA Grade, màu trắng, chưa đóng gói bán lẻ, cuốn trên lõi giấy, 5.083 kg/cone (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
JIANGSU HENGLI CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1494.5 KGM
|
3
|
07012022EGLV150150164761
|
Sợi dún DTY từ polyester, độ mảnh 111dtex/36F, loại SD AA Grade, màu trắng, chưa đóng gói bán lẻ, cuốn trên lõi giấy, 5.083 kg/cone (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
JIANGSU HENGLI CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2470.5 KGM
|
4
|
07012022EGLV150150164761
|
Sợi dún DTY từ polyester, độ mảnh 83dtex/36F, loại SD AA Grade, màu trắng, chưa đóng gói bán lẻ, cuốn trên lõi giấy, 5.083 kg/cone (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
JIANGSU HENGLI CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1494.5 KGM
|
5
|
07012022EGLV150150164761
|
Sợi dún DTY từ polyester, độ mảnh 55dtex/36F, loại SD AA Grade, màu trắng, chưa đóng gói bán lẻ, cuốn trên lõi giấy, 5.083 kg/cone (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
JIANGSU HENGLI CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1982.5 KGM
|
6
|
171221JJMWAHPHNC100266
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 45S/2, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI DREAMS THREAD INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
171221JJMWAHPHNC100266
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 29S/3, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI DREAMS THREAD INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
171221JJMWAHPHNC100266
|
Sợi xe từ xơ staple Polyester tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ, loại 60S/3 ( tỷ trọng staple polyester: 100% ), Màu trắng, cuốn trên Cone nhựa,1.25kg/cone. Dùng làm nguyên liệu sản xuất chỉ may. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI DREAMS THREAD INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
171221JJMWAHPHNC100266
|
Sợi xe từ xơ staple Polyester tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ, loại 60S/2 ( tỷ trọng staple polyester: 100% ), Màu trắng, cuốn trên Cone nhựa,1.25kg/cone. Dùng làm nguyên liệu sản xuất chỉ may. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI DREAMS THREAD INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
171221JJMWAHPHNC100266
|
Sợi xe từ xơ staple Polyester tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ, loại 50S/3 ( tỷ trọng staple polyester: 100% ), Màu trắng, cuốn trên Cone nhựa,1.25kg/cone. Dùng làm nguyên liệu sản xuất chỉ may. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI DREAMS THREAD INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|