|
1
|
290621DQXW2106057
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp sản xuất cồn. (CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
080621DQXW2106021
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp sản xuất cồn. (CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
270521DQXW2105090
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp sản xuất cồn. (CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2021-04-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
270220CCFSHA2003192
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp(CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE MONHEIT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
|
5
|
070420DQXW2004007
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp sản xuất cồn. (CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
070420DQXW2004007
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp(CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
191118A568A65643
|
Sản phẩm hóa chất-SUCROSE OCTAACETATE. dùng trong công nghiệp(CAS:126-14-7; CTHH: C28H38O19) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2018-12-05
|
HONG KONG
|
200 KGM
|
|
8
|
261118KMTCSHAC699427
|
Sản phẩm hóa chất-TERT BUTYL ALCOHOL. dùng trong công nghiệp(CAS:75-65-0; CTHH: C4H10O) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia
|
SHINEREA COMPANY LIMITED
|
2018-12-04
|
HONG KONG
|
6200 KGM
|