1
|
201221EURFL21D07530SGN
|
87#&'vải chính 96%Viscose 4% Elastane k:58/59
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1087.6 MTR
|
2
|
201220JCT12006007
|
1#&vải chính 100% polyester ,k:57/59"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
723 MTR
|
3
|
201220JCT12006007
|
1#&vải chính 100% polyester ,k:57/59"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
804 MTR
|
4
|
8585477666
|
48#&dây kéo bằng kim loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
900 PCE
|
5
|
041221HY021110094
|
87#&'vải chính 96%Viscose 4% Elastane k:58/59
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
5942 MTR
|
6
|
220821267957814A
|
59#&vải chính 100% spun viscose k:53/54"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
2086.7 MTR
|
7
|
310721267957128L
|
12#&vải chính 97% polyester 3% elastane ,k:57/59"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
20059.1 MTR
|
8
|
280721HAHS21071175
|
93#&Vải chính 96%Polyester 4% Elastane khổ 57/58''
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1198 MTR
|
9
|
140521HY021050021
|
59#&vải chính 100% viscose k:53/54" (vải dệt thoi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1543 MTR
|
10
|
140521HY021050021
|
71#&vải chính 100% polyester k:56/57" (vải dệt thoi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vi Na Mỹ Nghệ
|
MORE(UK).,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1554 MTR
|