1
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 23mm, dày 0.5mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
2
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 33.6mm, dày 3.5mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
3
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 65mm, dày 1.2mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 100mm, dày 0.8mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 87mm, dày 0.8mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 244mm, dày 0.8mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 177mm, dày 0.8mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
040122WTSSE2112X353
|
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, khổ 137mm, dày 1mm, (C=0.04% theo trọng lượng) chưa sơn-phủ-mạ, NSX: SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURERING CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
261121WTSSE2111X290
|
Máy phay CNC Model: CXK-32BX ( kèm chảo rung phôi ), một trục xoay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/ phút, kt 1700 x 1600 x 2000mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
260321QDWJ21034718
|
Máy phay CNC CXK-32X, dùng để phay đầu tuốc nơ vít bán thành phẩm, tốc độ tối đa 3000 vòng / phút, đường kính dao phay 16mm, điện áp điều khiển 24V, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SôNG CôNG SOURCING
|
BIG LIS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
1 SET
|