1
|
112200016256890
|
TO313#&Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại C270II (không chứa dầu khoáng và dầu Silicon (dạng lỏng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH MASTER CHEMICAL VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
204 LTR
|
2
|
112200016256890
|
TO69#&Chế phẩm bôi trơn và làm mát gia công kim loại E709QNI (thành phần: dầu mỏ, chất trợ nghiền và dầu khử trùng, dầu mỏ chiếm dưới 70% trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH MASTER CHEMICAL VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
408 LTR
|
3
|
112200016263363
|
AW2145G#&Vòng kim loại 506# (11-51)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
112200016263363
|
AW2145G#&Vòng kim loại 506# (11-51)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
112200016263363
|
AW2145G#&Vòng kim loại 506# (11-51)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
112200016263363
|
AW2113G-10#&Đĩa lệch tâm bằng thép 512# (59)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1373 PCE
|
7
|
112200016263363
|
AW2113G-9#&Bạc lót 512# (51) bằng thép
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1017 PCE
|
8
|
112200016263363
|
AW2111G-6#&Bạc lót 511#(25) bằng thép
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1514 PCE
|
9
|
112200016263363
|
AW2111G-5#&Bạc lót 511#(21)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
666 PCE
|
10
|
112200016263363
|
AW2109G-14#&Bạc lót bằng thép 510#(119)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH YAHATA VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1371 PCE
|