1
|
060422ITIHKHCM2204003
|
MTL385#&Long đền bằng cao su
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
95200 PCE
|
2
|
060422ITIHKHCM2204003
|
MTL376#&Nút bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
95200 PCE
|
3
|
060422ITIHKHCM2204003
|
MTL375#&Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
23085 PCE
|
4
|
4817220936
|
MTL375#&Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
560 PCE
|
5
|
2639884310
|
MTL357#&Dựng chất liệu vải không dệt, từ filament nhân tạo, khổ 58.26" - 65G/m2
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-03
|
CHINA
|
295.96 MTK
|
6
|
9667349230
|
Phụ tùng thay thế của máy dò kim: Băng tải con lăn dùng để vận chuyển quần áo làm bằng thép, cố định, hoạt động bằng điện 220V, kích thước: 480*240*54cm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
3705783966
|
MTL136#&Vải 100% recycled polyester, dệt kim đã nhuộm, từ xơ tái tạo, khổ vải 60.62" - 120G/m2
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-10-01
|
CHINA
|
52.09 MTK
|
8
|
2834465955
|
MTL10#&Vải 80% polyester 20% cotton, dệt thoi đã nhuộm, từ xơ staple polyeste, pha với bông, khổ vải 55.9" - 107G/m2
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-08-04
|
CHINA
|
94.77 MTK
|
9
|
300322KELCLIX04090K11
|
Máy vắt sổ 4 chỉ (dùng trong ngành may mặc), hiệu: PEGASUS, Model: M952-52H-2X4, (400W, 220V), năm sản xuất 2021, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời, chi tiết như bảng kê đính kèm)
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 SET
|
10
|
300322KELCLIX04090K11
|
Máy vắt sổ 5 chỉ (dùng trong ngành may mặc), hiệu: PEGASUS, Model: M932-38-3X4 (400W, 220V), năm sản xuất 2021, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời, chi tiết như bảng kê đính kèm)
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20 SET
|