1
|
2108190029A16657
|
CHẾ PHẨM DẦU HÓA DẺO - PROCESS OIL P200 - DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VỎ RUỘT XE. HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
SILVER KING ENTERPRISE CO.,TLD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
4272 KGM
|
2
|
2108190029A16657
|
CACIUM/CARBONATE. CAS 471-34-1 CTHH:CaCO3 ( ĐÃ PHỦ BỀ MẶT BẰNG AXIT BÉO) - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VỎ RUỘT XE. HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
SILVER KING ENTERPRISE CO.,TLD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
220619CD190601917
|
Van dùng cho xăm xe hơi. Mã :TR13 BU (Dùng sản xuất vỏ ruột xe) bằng đồng ( đường kính:5.5cm).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1000 SET
|
4
|
220619CD190601917
|
Van dùng cho xăm xe hơi. Mã :TR15 BU (Dùng sản xuất vỏ ruột xe) bằng đồng ( đường kính:5.5cm).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
5000 SET
|
5
|
220619CD190601917
|
Van dùng cho xăm xe hơi. Mã :TR78A-95-A86 BU (Dùng sản xuất vỏ ruột xe) bằng đồng ( đường kính:9.5cm).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2000 SET
|
6
|
220619CD190601917
|
Van dùng cho xăm xe hơi. Mã :TR75A-95-A86 BU (Dùng sản xuất vỏ ruột xe) bằng đồng ( đường kính:9.5cm).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2000 SET
|
7
|
220619CD190601917
|
Van dùng cho xăm xe hơi. Mã: TR177A-95-A86 BU (Dùng sản xuất vỏ ruột xe) bằng đồng ( đường kính:9.5cm).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILVER NET
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2000 SET
|