1
|
160122LGZHCM21C30266PH
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng (dùng để sản xuất mực in trên vải); BT-8010Y (High Density Rubber Paste Clear; Appearance: Light yellow) (NW: 20 Kgs/Drum *100 Drums); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-01-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
160122LGZHCM21C30266PH
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng (dùng để sản xuất mực in trên vải); BT-8010 (High Density Rubber Paste White; Appearance: White) (NW: 25 Kgs/Drum * 20 Drums); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-01-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
070721AMIGL210323223A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng, dùng in trên vải; BT-8010Y (High Density Rubber Paste Clear; Appearance: Light yellow) (50 Drum * NW: 20 Kgs/Drum); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
070721AMIGL210323223A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng, dùng in trên vải; BT-8010 (High Density Rubber Paste White; Appearance: White) (40 Drum * NW: 25 Kgs/Drum); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
070721AMIGL210323223A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng, dùng in trên vải; BT-8065YT (High Elastic Rubber Paste Clear; Appearance: Light yellow) (50 Drum * NW: 20 Kgs/Drum); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070721AMIGL210323223A
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng lỏng, dùng in trên vải; BT-8065T (High Elastic Rubber Paste White; Appearance: White) (40 Drum * NW: 25 Kgs/Drum); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SILKFLEX VIệT NAM
|
HK BATU INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|