1
|
190222COAU7236934530
|
Thành tế bào nấm men SAFWALL(25Kg/bao),nguyên liệuTĂCN thuộc mục II.2.2 phụ lục công bố sp TACN theo CV số 38/CN-TACN (20/1/20) và làm nguyên liệu dùng trong TATS, MSTN : 01-032062 .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
GUANGXI YIPINXIAN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17500 KGM
|
2
|
090122COAU7235999450
|
PROSAF 632 - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, mã số cn:155-11/19-CN (TACN) và ms tiếp nhận 01014375 (TATS), xx: China, đóng gói: 20 kg/bao.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
GUANGXI YIPINXIAN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
6385533184
|
Miếng nhựa che camera máy tính, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6385533184
|
Viết thuyết trình, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
6385533184
|
Viết, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
6385533184
|
Đồ khui chai, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
6385533184
|
Túi vải, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
6385533184
|
Giấy màu theo nhiệt độ, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
6385533184
|
Dù che mưa, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
6385533184
|
Mũ vải, hiệu Fermentis, mới 100%
|
Công ty TNHH SILASEAN
|
SI LESAFFRE-BU FERMENTIS
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5 PCE
|