1
|
030422B22031058
|
177919-1_NDJ#&Khóa đầu nối (gắn vào đầu nối bằng nhựa) 177919-1
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
030422B22031058
|
177901-1_NDJ#&Đầu nối bằng nhựa (nối vào dây dẫn điện) 177901-1
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
050422HFLHCM22040005
|
TS-3#&Trụ nối dây điện (gắn vào đầu nối bằng nhựa) 6-928918-1
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
ARROW ELECTRONICS ASIA (S) PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1248000 PCE
|
4
|
020222HFLHCM22010064
|
TS-3#&Trụ nối dây điện (gắn vào đầu nối bằng nhựa) 6-928918-1
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
ARROW ELECTRONICS ASIA (S) PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
780000 PCE
|
5
|
83 6931 3665
|
Tube 5.0#&Ống nhựa (bọc dây dẫn điện) (F5.0) SUMITUBE W3F2 3/16 BLACK
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU (HANGZHOU) CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1830 MTR
|
6
|
270222B22021063
|
177919-1_NDJ#&Khóa đầu nối (gắn vào đầu nối bằng nhựa) 177919-1
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
270222B22021063
|
171370-5_NDJ#&Đầu nối bằng nhựa (nối vào dây dẫn điện) 171370-5
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16000 PCE
|
8
|
270222B22021063
|
170063-2_NDJ#&Trụ nối dây điện (gắn vào đầu nối bằng nhựa) 170063-2
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
44800 PCE
|
9
|
270222B22021063
|
NO21 0.2x19x20 YE_NDJ#&Băng keo NO.21 0.2X19X20 YW (Dày:0.2mm,R:19mm,D:20m)
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|
10
|
YJP38479033
|
NO21 0.2x19x20 BL_NDJ#&Băng keo NO.21 0.2X19X20 BL
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
NITTO DENSEN KOUGYOU CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8000 MTR
|