1
|
PNK19120458
|
NPL18#&Khóa kéo răng nhựa
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
4144 PCE
|
2
|
PNK19120458
|
NPL29#&Đệm nhựa (phụ liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
3890 PCE
|
3
|
PNK19120458
|
NPL27#&Cúc bằng kim loại đường kính 15mm (1set = 2pcs)
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1538 PCE
|
4
|
PNK19120458
|
NPL27#&Cúc bằng kim loại đường kính 15mm (1set = 4pcs)
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
12484 PCE
|
5
|
1825670615
|
NPL04#&Vải dệt thoi nylon được ngâm tẩm, tráng phủ với polyurethan và hồ chống thấm mã L2683-87 MS501 khổ 140cm, 189gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
21.87 YRD
|
6
|
1825670615
|
NPL04#&Vải dệt thoi nylon được ngâm tẩm, tráng phủ với polyurethan và hồ chống thấm mã L2683-87 MX371 khổ 140cm, 189gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
16.4 YRD
|
7
|
1825670615
|
NPL04#&Vải dệt thoi nylon được ngâm tẩm, tráng phủ với polyurethan và hồ chống thấm mã L2683-87 MX980 khổ 140cm, 189gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
16.4 YRD
|
8
|
1825670615
|
NPL04#&Vải dệt thoi nylon được ngâm tẩm, tráng phủ với polyurethan và hồ chống thấm mã L2683-87 MS991 khổ 140cm, 189gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
54.68 YRD
|
9
|
1825670615
|
NPL04#&Vải dệt thoi nylon được ngâm tẩm, tráng phủ với polyurethan và hồ chống thấm mã L1050-87 MS991 khổ 146cm, 240gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
21.87 YRD
|
10
|
231119PNKSHA19110806
|
NPL02#&Vải dệt thoi polyester tráng phủ với polyurethan mã N/190T TAF C6 khổ 57", 153gr/m2
|
CôNG TY TNHH SHINHWA TNS VIệT NAM
|
SHINHWA TNS CORP.
|
2019-11-28
|
CHINA
|
438 YRD
|