1
|
MOLHK1028793
|
LENS G-HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LENS-G
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
MOLHK1028793
|
KEM497 HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm KEM497
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
840000 PCE
|
3
|
MOLHK1027702
|
KEM497 HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm KEM497
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
360000 PCE
|
4
|
MOLHK1028000
|
LENS G-HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LENS-G
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
5
|
MOLHK1028000
|
KEM497 HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm KEM497
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
360000 PCE
|
6
|
MOLHK1027646
|
KEM497 HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm KEM497
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
240000 PCE
|
7
|
MOLHK1028957
|
1590-HALL#&Chíp điện tử dùng để gắn vào bản mạch 1590
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
12000 PCE
|
8
|
MOLHK1028837
|
KEM497 HLD#&Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm KEM497
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1080000 PCE
|
9
|
520085567483
|
Q15035-1#&Bản mạch Nikon Q15035
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
MEKTEC MANUFACT CO.,(ZHUHAI) LTD O/B: MEKTEC CORP (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
3877969244
|
Nozzle 1.3#&Kim 1.3 dùng cho máy quấn dây đồng
|
Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam
|
SHINEI SEIKO (H.K) CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
40 PCE
|