1
|
130422TWSAENB2204014
|
Vải dệt kim có tạo vòng lông, từ xơ nhân tạo 96% polyester 4% spandex (KNITTED FABRIC), khổ 61/63'', đã nhuộm, dùng trong sản xuất đồ thú cưng. Hàng mới 100%. Định lượng: 350gr/m2. (GW 5340KGM )
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
HYUNGHWA CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10307 YRD
|
2
|
CNAE2108006
|
22#&Vải dệt thoi từ bông, đã nhuộm 100% cotton, khổ 56/60
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
1630.36 YRD
|
3
|
CNAE2108006
|
21#&Vải dệt thoi 48% polyester 10% wood 37% acrylic 5% viscose, khổ 56/60
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
673.5 MTR
|
4
|
CNAE2108004
|
19#&Vải dệt thoi 48% polyester 35% wood 9% acrylic 4% rayon 4% nylon, khổ 56/60''
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
2011.7 MTR
|
5
|
060721SITGSHSGA56128
|
Vải dệt thoi 100% polyester (WOVEN FABRIC), khổ 58/59'', đã nhuộm, dùng trong sản xuất đồ thú cưng. Hàng mới 100%. Định lượng: 139gr/m2. (GW 447KGM)
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
HYUNGHWA CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
2299 YRD
|
6
|
060721SITGSHSGA56128
|
Vải dệt kim có tạo vòng lông, từ xơ nhân tạo 100% polyester ((KNITTED FABRIC), khổ 65/67'', đã nhuộm, dùng trong sản xuất đồ thú cưng. Hàng mới 100%. Định lượng: 247gr/m2. (GW 2133KGM )
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
HYUNGHWA CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
5594 YRD
|
7
|
CNAE2108001
|
11#&Vải dệt nổi vòng 100% cotton khổ 54/58''
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
100 YRD
|
8
|
CNAE2108001
|
10#&Vải dệt thoi 60% polyester 30% wood 5% acrylic 3% rayon 2% nylon khổ 56/58''
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
598.8 MTR
|
9
|
CNAE2108001
|
12#&Vải dệt kim 52% cotton 48% polyester khổ 70/74''
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
819.39 MTR
|
10
|
CNAE2108001
|
12#&Vải dệt kim 52% cotton 48% polyester khổ 70/74''
|
CôNG TY TNHH SHIN THAO
|
MYOUNG JIN F&G CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
610.82 MTR
|