1
|
090321SITRNBHP191779
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T02/2021; HSD: T02/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
81000 KGM
|
2
|
240221SITRNBHP191763
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( loại A), kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T02/2021;HSD:T02/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
240221SITRNBHP191763
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( loại B), kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T02/2021;HSD:T02/2023
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
130121SITRNBHP191696
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T12/2020;HSD:T12/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
151220SITRNBHP191652
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T12/2020;HSD:T12/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
54000 KGM
|
6
|
211120COAU7227713060
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T09/2020;HSD:T09/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
051120COAU7227211310
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T09/2020;HSD:T09/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
181020SITRNBHP191562
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T09/2020;HSD:T09/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2020-10-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
240920SITRNBHP191538
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T03/2020;HSD:03/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
120820EGLV146000679504
|
Cá nục sồ nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 12-14 pcs/kg, 9.5 kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: DECAPTERUS MARUADSI,NSX: T04/2020; HSD:T04/2022
|
CôNG TY TNHH SEAFOODS THT
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2172 UNK
|