1
|
030122CULVNAS2110871
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng.Mác thép420J2, hàm lượng C<0.6%, KT:1.3x(1250-1265)mm, HV280-320. Hàng mới 100%. Không được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONG DING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3926 KGM
|
2
|
030122CULVNAS2110871
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng.Mác thép420J2, hàm lượng C<0.6%, KT:3.6x(1250-1265)mm, HV220-247. Hàng mới 100%. Không được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONG DING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5232 KGM
|
3
|
030122CULVNAS2110871
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng.Mác thép420J2, hàm lượng C<0.6%, KT:1.7x(1250-1265)mm, HV280-320. Hàng mới 100%. Không được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONG DING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
8542 KGM
|
4
|
030122CULVNAS2110871
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng.Mác thép420J2, hàm lượng C<0.6%, KT:1.5x(1250-1265)mm, HV280-320. Hàng mới 100%. Không được ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONG DING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
7654 KGM
|
5
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.2*70mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2827 KGM
|
6
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.3*80mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1636 KGM
|
7
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.1*80mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2534 KGM
|
8
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.1*90mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
898 KGM
|
9
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.5*23mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1971 KGM
|
10
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.38*120mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7625 KGM
|