1
|
291220COAU7228840290
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
900 UNK
|
2
|
300521ANBVHV11111400
|
Pallet nhựa kích thước (100*100*15)cm, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa để vận chuyển
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
10 UNK
|
3
|
180721AGIHPH2107019
|
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53% vol ( 0,5L/chai, 12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
100 UNK
|
4
|
240621ONEYMNLB20918600
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
300 UNK
|
5
|
010421KCASINHPH202737
|
Rượu WULIANGYE 52% vol ( 0,5L/chai, 06 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
50 UNK
|
6
|
010421KCASINHPH202737
|
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53% vol ( 0,5L/chai, 12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
200 UNK
|
7
|
280121YMLUI465080442
|
Thuốc lá điếu YUXI (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
600 UNK
|
8
|
280121YMLUI465080443
|
Thuốc lá điếu YUNYAN (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1000 UNK
|
9
|
281120SGL-SIN-HPH-0747/20
|
Thuốc lá điếu nhãn hiệu GUIYAN (Quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 50 cây / kiện ), Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED
|
2020-12-24
|
CHINA
|
10 UNK
|
10
|
281120SGL-SIN-HPH-0747/20
|
Thuốc lá điếu nhãn hiệu PRIDE (Quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 25 cây / kiện ), Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Đạt
|
XUE SHI TRADING LIMITED
|
2020-12-24
|
CHINA
|
55 UNK
|