1
|
776513717550
|
HN154#&Khóa kéo, bằng kim loại, kích thước 17cm, dùng may vào quần, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4034 PCE
|
2
|
556351109006
|
HN130#&Nhãn mác đã in (Chất liệu bằng giấy), dùng treo vào quần, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2704 PCE
|
3
|
060122CSS2201015
|
HN123#&Băng viền, không thêu, dùng may viền cạp quần, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13207.56 YRD
|
4
|
060122CSS2201015
|
HN106#&Vải lót 85% Polyester 15% Cotton, khổ 58", định lượng 100g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4629.53 MTK
|
5
|
060122CX-SHA22010077B
|
HN004#&Vải 98% Polyester 2% Spandex, khổ 57", định lượng 170g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4769.05 MTK
|
6
|
060122CX-SHA22010077B
|
HN110#&Vải 80% Rayon 17% lylon 3% polyurethane, khổ 61", định lượng 310g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4786.87 MTK
|
7
|
060322GSFB2209969
|
HN060#&Vải 68% Polyester 28% Rayon 4% Spandex, khổ 57", định lượng 210g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16657.52 MTK
|
8
|
813588186160
|
HN126#&Cúc bằng plastic, không bọc vật liệu dệt, dùng may vào quần, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
17200 PCE
|
9
|
050322TDSA2203014A
|
HN060#&Vải 68% Polyester 28% Rayon 4% Spandex, khổ 56", định lượng 220g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
31672.86 MTK
|
10
|
776245007591
|
HN129#&Nhãn mác các loại (Chất liệu bằng vải), dạng chiếc, không thêu, dùng may vào quần, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM
|
HANNAM INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60700 PCE
|