1
|
200821COAU7233620260
|
Hạt nhựa nguyên sinh(nguồn gốc từ dầu mỏ) C9 HYDROGENATED HYDROCARBON RESIN HM-1000, Số CAS 68132-00-3 . Đóng gói: 25kg/bao.NSX:HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
HENGHE MATERIALS AND SCIENCETECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
14 TNE
|
2
|
290721SITGNBHP038193
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2811, không chứa HCFC ,Đóng gói:32 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
5670 KGM
|
3
|
290721SITGNBHP038193
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2708, không chứa HCFC ,Đóng gói:48 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
11130 KGM
|
4
|
310521COAU7232007280
|
Hạt nhựa nguyên sinh(nguồn gốc từ dầu mỏ) C9 HYDROGENATED HYDROCARBON RESIN HM-1000, Số CAS 68132-00-3 . Đóng gói: 25kg/bao.NSX:HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
HENGHE MATERIALS AND SCIENCETECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
17 TNE
|
5
|
170321741150028000
|
Hạt nhựa nguyên sinh(nguồn gốc từ dầu mỏ) C9 HYDROGENATED HYDROCARBON RESIN HM-1000, Số CAS 68132-00-3 . Đóng gói: 25kg/bao.NSX:HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
17 TNE
|
6
|
SNLANBVLB700148
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2811, không chứa HCFC ,Đóng gói:32 thùng, 210kg/thùng.NSX:ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
6720 KGM
|
7
|
SNLANBVLB700148
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2708, không chứa HCFC ,Đóng gói:48 thùng, 210kg/thùng.NSX:ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
10080 KGM
|
8
|
130720SITGNBHP219617
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2811, không chứa HCFC ,Đóng gói:32 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
6720 KGM
|
9
|
130720SITGNBHP219617
|
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyester Polyol PE-2708, không chứa HCFC ,Đóng gói:48 thùng, 210kg/thùng. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
10080 KGM
|
10
|
231020240626940
|
Hạt nhựa nguyên sinh(nguồn gốc từ dầu mỏ) C9 HYDROGENATED HYDROCARBON RESIN HM-1000, Số CAS 68132-00-3 . Đóng gói: 25kg/bao.NSX:HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUảNG THàNH VIệT NAM
|
HENGHE MATERIALS & SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
17 TNE
|