1
|
030121EYTN21010001
|
Băng keo cách điện , chất liệu PVC 0.13mm x 15mm x 10m , màu đen , 10 cuộn / túi , 1 cuộn = 29g , không nhãn hiệu . mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
XIAMEN HDG TELECOM EQUIPMENT CO .,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2320 BAG
|
2
|
030121EYTN21010001
|
Băng keo cách điện, chất liệu PVC 0.13mm x 15mm x 10m , màu vàng + xanh , 10 cuộn /túi , 1 cuộn = 29g , không nhãn hiệu . mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
XIAMEN HDG TELECOM EQUIPMENT CO .,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2340 BAG
|
3
|
251220EYTN20120112
|
Kẹp cáp chữ C , chất liệu đồng , mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8100 PCE
|
4
|
251220EYTN20120112
|
Băng cao su non cách điện 0.5mm x 25mm x 10m , màu đen. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
3960 ROL
|
5
|
251220EYTN20120112
|
Kẹp cáp bằng nhựa loại 6 lỗ (có gắn phụ kiện: thanh suốt, ốc định vị bằng inox) model 3FO-3DC, 3 lỗ cho cáp quang 4 - 6.5mm, 3 lỗ cho cáp điện 10 - 20mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
251220EYTN20120112
|
Dây lạt nhựa 4.6mm x 200mm , màu đen . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4000 PKG
|
7
|
251220EYTN20120112
|
Dây lạt nhựa 7.6mm x 390mm , màu đen . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4000 PKG
|
8
|
251220EYTN20120112
|
Băng keo cách điện 0.13mm x 15mm x 10m , màu đen . mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4000 PKG
|
9
|
251220EYTN20120112
|
Băng keo cách điện 0.13mm x 15mm x 10m , màu vàng + xanh . mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
HDG TELECOM EQUIPMENT LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
3980 PKG
|
10
|
230121EYTN21010114
|
Kẹp cáp chữ C , chất liệu đồng , mới 100%
|
Công Ty TNHH Quang Tử
|
XIAMEN HDG TELECOM EQUIPMENT CO .,LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
1560 PCE
|