1
|
251221YMLUI226126126
|
Thép không hợp kim cán phẳng,cán nguội,dạng đai và dải (dạng cuộn), kích cỡ chiều dày: (dày1.0*rộng35)mm (65Mn alloy steel) chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
712 KGM
|
2
|
251221YMLUI226126126
|
Thép không hợp kim cán phẳng,cán nguội,dạng đai và dải (dạng cuộn), kích thước: (dày 0.5mm*rộng16mm) (65Mn alloy steel), chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
475 KGM
|
3
|
251221YMLUI226126126
|
Thép không hợp kim cán phẳng,cán nguội,dạng đai và dải (dạng cuộn), kích thước: (dày0.3*rộng42.5)mm (65Mn alloy steel), chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng,hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
602 KGM
|
4
|
251221YMLUI226126126
|
Thép không hợp kim cán phẳng,cán nguội,dạng đai và dải (dạng cuộn), kích cỡ chiều dày: (dày0.8*rộng34)mm (65Mn alloy steel) chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
621 KGM
|
5
|
251221YMLUI226126126
|
Miếng đỡ bằng thép của máy cắt cỏ, size (79.84*48.24*1MM), (về làm thêm công đoạn: dập, gia nhiệt và sơn) (Metal plate), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
6
|
251221YMLUI226126126
|
Miếng đỡ bằng thép của máy cắt cỏ, size (dày322*dài128.2*rộng20mm), (về làm thêm công đoạn: dập, gia nhiệt và sơn) (Metal plate), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
19800 PCE
|
7
|
251221YMLUI226126126
|
Miếng đỡ bằng thép của máy cắt cỏ, size (dày119.25*dài75.58*rộng2.5mm), (về làm thêm công đoạn: dập, gia nhiệt và sơn) (Metal plate), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10390 PCE
|
8
|
251221YMLUI226126126
|
Miếng đỡ bằng thép của máy cắt cỏ, size (dày204*dài50*rộng2.3mm), (về làm thêm công đoạn: dập, gia nhiệt và sơn) (Metal plate), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5400 PCE
|
9
|
251221YMLUI226126126
|
Nẹp sắt ( bracket) quy cách (dài 460*rộng15*3.0MM), linh kiện của máy cắt cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4150 PCE
|
10
|
251221YMLUI226126126
|
Miếng chắn bằng đồng (Other of copper), kích thước: 36.93*6.10*0.8MM, linh kiện của máy sạc điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI TENG
|
SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|