1
|
291021ONEYCANB57619300
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic(Resistance to scrubbing exterior wall paint) 30kg/pkg. CAS No.471-34-1 9003-01-4 25265-77-4 7732-18-5.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2012 PKG
|
2
|
207373022
|
Sơn tường dạng nhũ tương-Loại sơn dùng để lót trên các bề mặt tường đã được trét bột,sơn gốc Polyme Acrylic.20kg/PKG CAS No.7732-18-5 25767-39-9,không phải ktcl thuộc thông tư19/2019/tt-bxd,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
205 PKG
|
3
|
207373022
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 30kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5 25767-39-9.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
160 PKG
|
4
|
207373022
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 25kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5 25767-39-9.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
350 PKG
|
5
|
090821YMLUI221015449
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Loại sơn giả đá dùng để lót trên các bề mặt tường đã được trét bột, sơn gốc Polyme Acrylic. 30kg/pkg. CAS No.9003-01-4 7732-18-5 13463-67-7 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
573 PKG
|
6
|
090821YMLUI221015449
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 25kg/pkg. CAS No.471-34-1 9003-01-4 25265-77-4 7732-18-5.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
150 PKG
|
7
|
090821YMLUI221015449
|
Vữa trát chuyên dụng có độ dẻo cao chống thấm tốt, bám dính cực chắc. 20kg/pkg. CAS No. 471-34-1 14808-60-7 9004-65-3 11132-73-3.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
700 PKG
|
8
|
300521YMLUI221013073
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Loại sơn giả đá dùng để lót trên các bề mặt tường đã được trét bột, sơn gốc Polyme Acrylic. 30kg/PKG CAS No. 7732-18-5 25767-39-9. Hàng mới 100%.Dòng hàng số 4 trên CO
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
500 PKG
|
9
|
300521YMLUI221013073
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 20kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5 25767-39-9.Hàng mới 100%.Dòng hàng số 3 trên CO
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
200 PKG
|
10
|
300521YMLUI221013073
|
Sơn tường dạng nhũ tương - Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 25kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5 25767-39-9.Hàng mới 100%.Dòng hàng số 2 trên CO
|
CôNG TY TNHH QI DIAO SHI
|
HUNAN QI DIAO SHI MANUFACTURING CO., LTD.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
210 PKG
|