1
|
V0357451653
|
NL19#&Đầu kéo
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-25
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
151219ELCKSHAL9126766-01
|
NL26#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng kim loai
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
3226 PCE
|
3
|
151219ELCKSHAL9126766-01
|
NL18#&Dây kéo (dạng cuộn )
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
184 MTR
|
4
|
151219ELCKSHAL9126766-01
|
NL19#&Đầu kéo
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
23849 PCE
|
5
|
151219ELCKSHAL9126766-01
|
NL02#&Vải Poly
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
124567.1 MTK
|
6
|
151219ELCKSHAL9126766-02
|
NL02#&Vải Poly
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
12334.13 MTK
|
7
|
ESSHA19C0106
|
NL02#&Vải Poly
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2416.69 MTK
|
8
|
151219ELCKSZPL9116379
|
NL91#&ống nhựa
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-18
|
CHINA
|
700 MTR
|
9
|
151219ELCKSZPL9116379
|
NL72#&Nhãn bằng giấy
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-18
|
CHINA
|
12100 PCE
|
10
|
151219ELCKSZPL9116379
|
NL09#&Lưới
|
Công Ty TNHH Pung Kook Sài Gòn III
|
PUNG KOOK CORPORATION
|
2019-12-18
|
CHINA
|
959.87 MTK
|