1
|
811237439492
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
4250 PCE
|
2
|
811237439492
|
PL4#&Nhãn mác giấy các loại
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
15500 PCE
|
3
|
811237439492
|
PL22#&Dây kéo khoá
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
800 PCE
|
4
|
811237439492
|
PL17#&Dây dệt/ dây viền
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
100 MTR
|
5
|
811237439492
|
PL10#&Đạn nhựa
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
11300 PCE
|
6
|
774640564793
|
VL1#&Vải lót 100%Polyester,56''
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
265.99 MTK
|
7
|
774652349519
|
PL28#&Tấm đệm mút
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
17 TAM
|
8
|
813428817003
|
PL2-1#&Chốt kim loại
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
12259 PCE
|
9
|
419356922477
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon,142CM
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
61.2 MTK
|
10
|
774662647960
|
VC58#&Vải 81% Poly 19% Cotton,142CM
|
Công ty TNHH PREX Vinh
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
71 MTK
|