1
|
161121268058125
|
Cá thu ngừ thái bình dương(Saba)-SCOMBER JAPONICUS, nhà SXFujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd, đóng gói 10kg/CT 33-35 con/CT, HSD đến hết tháng 10/2023 .Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO.LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
161121268058126
|
Cá thu ngừ thái bình dương(Saba)-SCOMBER JAPONICUS, nhà SXFujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd, đóng gói 10kg/CT 33-35 con/CT, HSD đến hết tháng 10/2023 .Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUDING HAIPENG OCEAN FISHING CO.LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
061120EGLV146001083222
|
Cá Saba đông lạnh (cá nục-Frozen Pacific Mackerel -SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD 2 năm kể từ ngày sx.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
061120COAU7227409270
|
Cá nục đông lạnh (FROZEN PACIFIC MACKEREL- SCOMBER AUSTRALASICUS),nhàSX:Fujian Sanduao Foods Co., Ltd đóng gói10kg/CT,không nằm trong danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUJIAN SANDUAO FOODS CO., LTD
|
2020-11-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
210720SITRNBHP810071
|
Cá đối đông llẠNH (FROZEN GREY MULLET GUTTED - MUGIL CEPHALUS), nhà sản xuất NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện), HSD 2 năm kể từ ngày sx. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
210720SITRNBHP810071
|
Cá đối đông llẠNH (FROZEN GREY MULLET GUTTED - MUGIL CEPHALUS), nhà sản xuất NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện), HSD 2 năm kể từ ngày sx. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
210720SITRNBHP191476
|
Cá cam đông lạnh (FROZEN YELLOW TAIL - SERIOLA QUINQUERADIATA), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD, đóng gói 11310kg/1080kiện HSD 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
11310 KGM
|
8
|
210720SITRNBHP191476
|
Cá nục gai đông lạnh ( frozen horse mackere - Trachurus japonicusl), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD, đóng gói 10kg/kiện HSD 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
15690 KGM
|
9
|
130620EGLV146000425073
|
Có Nục đông lạnh(Frozen round scad - Decapterus maruadsi), nhà SX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD, đóng gói 9,5kg/kiện HSD 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
26000 KGM
|
10
|
120520598007687
|
Cá Cam đông lạnh (Frozen Yellowtail Fish - Seriola quinqueradiata)SXZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD , đóng gói 9046.8kg/500kiện(3-5kg/con),HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty TNHH Phương Mai
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
9046.8 KGM
|