1
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size: 11.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
119380 KGM
|
2
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size: 9.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
328560 KGM
|
3
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
357430 KGM
|
4
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size: 5.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
268620 KGM
|
5
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size: 4.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
209400 KGM
|
6
|
030422HPJT37
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC GRADE: SS400, size:3.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
59630 KGM
|
7
|
260421TW2139JT15
|
Thép cuộn cán phẳng hợp kim Bo ,hàm lượng bo >0,0008% chưa in hình dập nổi, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn tiêu chuẩn GB/T 3524-2015 GRADE Q195B mới 100%, KT: 2.75 X 630 X cuộn
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
981520 KGM
|
8
|
260421TW2139JT15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, hợp kim Cr, tiêu chuẩn JIS G3193 SS400CR, hàm lượng Cr>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 2.75 X 630 X cuộn
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
981520 KGM
|
9
|
260421TW2139JT15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, hợp kim Cr, tiêu chuẩn JIS G3193 SS400CR, hàm lượng Cr>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT: 2.75 X 630 X cuộn
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
981520 KGM
|
10
|
13992886;13992885;13992884
|
Thép cuộn cán phẳng hợp kim Cr ,hàm lượng Cr >0,3% chưa in hình dập nổi, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn tiêu chuẩn GRADE SS400CR mới 100%, KT: 11.8mm x 1500mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH PHúC VIêN XUâN
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-09-06
|
CHINA
|
146070 KGM
|