1
|
160222913729130
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Ethanol absolute CH3CH2OH AR500ml,, mã CAS 64-17-5, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
HONGKONG JIE SHENG INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
3200 UNA
|
2
|
160222913729130
|
Hóa chất phòng thí nghiệm n-Hexane AR500ml, mã CAS 110-54-3, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
HONGKONG JIE SHENG INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2400 UNA
|
3
|
160222913729130
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Xylene AR500ml,, mã CAS 1330-20-7, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
HONGKONG JIE SHENG INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2600 UNA
|
4
|
160222913729130
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Ether Pertrol (60-90) -AR500ml, mã CAS 8032-32-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
HONGKONG JIE SHENG INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2000 UNA
|
5
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Silica gel self indicator , mã CAS 112926-00-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|
6
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Calcium Chloride Dihydrate CaCl2 .2H2O, mã CAS 10035-04-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
400 UNA
|
7
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Disodium hydrogen phosphate đoecahydrate Na2HPO4.12H2O, mã CAS 10039-32-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1000 UNA
|
8
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Trisodium Citrate Dihydrate C6H5NaO7.2H2O , mã CAS 6132-04-3, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1600 UNA
|
9
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Ammonium citrate tribasic C6H17N3O7, mã CAS 3458-72-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
400 UNA
|
10
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Magnesium sulfate Anhydrous MgSO4, mã CAS 7487-88-9, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|