1
|
190422S00160546
|
Gia vị phô mai 950978G - Cheese Seasoning,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning. HSD:30/03/2023.Số lô:20220331-01Z.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
190422S00160546
|
Gia vị ngô ngọt 980009-2- Sweet Corn Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning. Số lô 20220407-01Z, HSD:06/04/23.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
190422S00160546
|
Gia vị bò bít tết 951051D- Roasted Beef Steak Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning. lô 20220407-01Z,HSD:06/04/23. Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
190422S00160546
|
Hương liệu thực phẩm: Hương sữa dạng bột 960186-MILK FLAVOUR POWDER,đóng gói:25kg/túi,01túi/thùng.Nsx:Zengcheng Handyware Seasoning.lô:20220331-01Z, HSD:30/03/23; lô 20220407-01Z,HSD:06/04/23 Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
190422S00160546
|
Gia vị bò 810103 - Beef Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning, HSD:30/03/2023.Số lô:20220331-01Z.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
190422S00160546
|
Gia vị rong biển 921067A-2- Seaweed Seasoning, 25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning,lô:20220331-01Z, HSD:30/03/23. Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
120720S00074378
|
Gia vị pizza 980059B-5A- Pizza Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning.Nsx:24/06/2020, HSD:23/06/2021.Số lô:20200624-01H.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
120720S00074378
|
Gia vị socola 921391A-1- Chocolate Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning.Nsx:24/06/2020, HSD:23/06/2021.Số lô:20200624-01H.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
120720S00074378
|
Gia vị chanh 980510E-HL - Lemon Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning.Nsx:24/06/2020, HSD:23/06/2021.Số lô:20200624-01H.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
210620S00072455
|
Gia vị pizza 921728C-1 - Pizza Seasoning,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning.Nsx:10/06/2020, HSD:09/06/2021.Số lô:20200610-01F.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|