1
|
010222FPSQD22013116
|
Chế phẩm hóa học chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp/ PASP 40%. Thành phần :L-aspartic acid, homopolymer, sodium salt,CAS: 34345-47-6,CTHH: C4H6NNaO4 (40%).Nước <60 %.Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG YUANLIAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
230322FPSQD22033101
|
Chế phẩm hóa học chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp/ PASP 40%. Thành phần :L-aspartic acid, homopolymer, sodium salt,CAS: 34345-47-6,CTHH: C4H6NNaO4 (40%).Nước <60 %.Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG YUANLIAN CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống rong rêu trong xử lý nước công nghiệp.Thành phần: Tetrakis (Hydroxymethyl) Phosphonium Sulfate, CTHH: C8H24O12P2S, CAS: 55566-30-8, 75% . Nước (25%). Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp/Tp: Phosphino-Carboxylic Acid Polymer CAS: 71050-62-9, công thức hóa học: (C3H4O2.H3O2P.Na)n (35-55%),Nước (45-65%). Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp/ PASP. Thành phần :L-aspartic acid, homopolymer, sodium salt,CAS: 34345-47-6,CTHH: C4H6NNaO4 (40%).Nước <60 %.Hàng mới100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp/HPMA.Th.phần Hydrolyzed Polymaleic Anhydride ,CAS: 26099-09-2,CTHH: (C4H4O4)n (48%) . Nước 52 %. Hàng mới100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống rong rêu dùng trong xử lý nước công nghiệp/ Isothiazolinones 14%.Thành phần: Isothiazolinone mixture, CAS: 55965-84-9, CTHH: C4H5NOS.C4H4ClNOS (14%). Nước >86%. Hàng mới100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
180821HASLC01210710180
|
Chế phẩm hóa học chống rong rêu dùng trong xử lý nước công nghiệp/Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 50%.Th.P:Benzalkonium Chloride, CAS:63449-41-2,CTHH:C17H30ClN (50%).Nước 50%Hàng mới100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
010121AMIGL200558181A
|
Ghế mát-xa toàn thân hiệu: Jare, model: JR-A6, kích thước: 137 x 74 x 121 cm,sử dụng động cơ điện để rung, lắc tạo xung lực, xoa bóp các bộ phận trên cơ thể. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
JARE (FUJIAN) ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
010121AMIGL200558181A
|
Ghế mát-xa toàn thân hiệu:Jare, model: JR-Q8, kích thước: 131 x 77 x 132 cm,sử dụng động cơ điện để rung, lắc tạo xung lực, xoa bóp các bộ phận trên cơ thể. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NướC Và SứC KHỏE
|
JARE (FUJIAN) ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|