1
|
250222KMTCSHAI824746
|
Thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ bệnh) TVZEB 800WP (MANCOZEB 800G/KG). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 31/12/2021. HSD: 31/12/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: Yancheng Limin Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
JIANGSU NEW ENERGY CROP PROTECTION CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
32000 KGM
|
2
|
250222POBUSHA220280054
|
Thuốc trừ bệnh RORIGOLD 720WP (MANCOZEB 640G/KG+ METALAXYL 80G/KG) YELLOW POWDER. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022. HSD: 02/01/2024.Mới 100%. Nhà SX: Shandong Cynda Chemical Co.,ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
250222POBUSHA220280054
|
Thuốc trừ bệnh RORIGOLD 720WP (MANCOZEB 640G/KG+ METALAXYL 80G/KG) BLUE POWDER. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022. HSD: 02/01/2024.Mới 100%. Nhà SX: Shandong Cynda Chemical Co.,ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
040222SITDSHHPK73115
|
Thuốc trừ sâu VOI THAI 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L EC). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 29/09/2021. HSD: 28/09/2023. Mới 100%. Nhà SX: Jiangxi Machinery & Equipment Import & Export Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI XINGBAI AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
16000 LTR
|
5
|
080122CKCOSHA0003891
|
Thuốc trừ sâu CAYMANGOLD 33WP (ACETAMIPRID 25%+IMIDACLOPRID 8%). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022. HSD: 02/01/2024. Hàng mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Well-done Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
ANHUI SAILING AGROCHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
301221JJCSHHPB102123
|
Thuốc trừ sâu NOMIDA 10WP( IMIDACLOPRID 10% W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 16/12/2021. HSD: 15/12/2023. Mới 100%. Nhà SX: Jiangxi Machinery & Eqiupment Import & Export Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
111221GTBHL2111695
|
Thuốc trừ sâu Caymangold 33WP (Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 10/11/2021. HSD: 09/11/2023. Mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Well-done Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO. , LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
141121AMIGL210564526A
|
Thuốc kỹ thuật ABAMECTIN 95%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu Abafax 1.8EC). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:T10/2021. HSD: T10/2023. Mới 100%. Nhà SX: Jiangsu Fengyuan Biochemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
QILU PHARMACEUTICAL (INNER MONGOLIA) CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
81121213902692
|
Thuốc kỹ thuật PRETILACHLOR 95% TECH (dùng sản xuất thuốc trừ cỏ Parany 300EC). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 05/10/2021. HSD: 04/10/2023.Mới 100%.Nhà SX: Zhejiang Pinghu Pesticide Factory
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HANGZHOU NUTRICHEM COMPANY LIMITED
|
2021-11-25
|
CHINA
|
9000 KGM
|
10
|
020321KMTCSHAG992955
|
Thuốc bảo vệ thực vật TVZEB 800WP (MANCOZEB 800G/KG) - YELLOW. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 15/01/2021. HSD: 15/01/2023.mới 100%. Nhà SX: Yancheng Limin Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|