1
|
020921OOLU2674214470
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, NW: 20 kg/kiện, tên khoa học Coffea arabica, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
30000 KGM
|
2
|
050921OOLU2674213380
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
37987.8 KGM
|
3
|
160921OOLU2674214670
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, NW: 20kg/kiện, tên khoa học Coffea arabica hàng không thuộc danh mục Cites )
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
070921EGLV155100083815
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-09
|
CHINA
|
30000 KGM
|
5
|
070921EGLV155100083793
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-09
|
CHINA
|
30000 KGM
|
6
|
280821EGLV155100084510
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
30000 KGM
|
7
|
280821EGLV155100083831
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
15000 KGM
|
8
|
280821EGLV155100084528
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
30000 KGM
|
9
|
280821EGLV155100084536
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
30000 KGM
|
10
|
280821EGLV155100084501
|
Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP EGOFARM
|
HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
30000 KGM
|