1
|
180122GTBHL2112759
|
Thuốc trừ bệnh STARDOBA 715WP (Kasugamycin 15g/kg + Tricyclazole 700g/kg). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 24/11/2021. Hạn SD: 23/11/2023. Mới 100%. Nhà SX: Chongqing Shuangfeng Chemical Co., ltd
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
SHANDONG SUNRISE AGRI-SERVICE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
210322QT22P0302921
|
Thuốc trừ bệnh FENO SUPER 268WP (FENOXANIL 250G/KG + KASUGAMYCIN 18G/KG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. NSX: 10/02/2022. HSD:10/02/2024. Nhà SX: Jiangsu Tenglong Biologiccal & Medicinal Co.,ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
181221SHHPH21043798A
|
Thuốc trừ cỏ Siricet 50WP (Quinclorac (47%) +Pyrazosulfuron ethyl (3%) 50%w/w). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 05/12/2021. Hạn SD:05/12/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: Jiangsu QiaoJi Biochem Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
LONG FAT GLOBAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
270322SITDSHHPP093053
|
Thuốc trừ sâu SHERDOBA 20EC (EMAMECTIN BENZOATE 20G/L). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 14/03/2022. Hạn SD: 13/03/2024. Nhà SX: Hangzhou Ruijiang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6000 LTR
|
5
|
270322SITDSHHPP093053
|
Thuốc trừ sâu ANKAMEC 3.6EC (ABAMECTIN 3.6%W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 14/03/2022. Hạn SD: 13/03/2024. Nhà SX: Topsen Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10000 LTR
|
6
|
110322POBUSHA220300188
|
Thuốc trừ sâu TOTNHATSUPER 100WG (EMAMECTIN BENZOATE 100G/KG WG).Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 09/02/2022. Hạn SD: 08/02/2024. Hàng mới 100%. Nhà SX: Daqing Jefene Biochemical Co.,ltd
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
110322POBUSHA220300188
|
Thuốc trừ sâu SHERDOBA 55 WG (EMAMECTIN BENZOATE 55G/KG WG).Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 07/02/2022. Hạn SD: 06/02/2024. Hàng mới 100%. Nhà SX: Hangzhou Ruijiang Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
260221SITDSHHPP077123
|
Thuốc trừ bệnh TVZEB 800WP (Mancozeb 800G/KG) - Blue Color. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: T02/2021. Hạn SD: T02/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: Yancheng Limin Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
FORWARD (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
250421SITDSHHPP077203
|
Thuốc trừ bệnh Fortazeb 72WP (METALAXYL 8% + MANCOZEB 64% 72%W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: T04/2021. Hạn SD: T04/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: FORWARD (BEIHAI) HEPU PESTICIDE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
LONG FAT GLOBAL CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
250421SITDSHHPP077203
|
Thuốc trừ bệnh Fortazeb 72WP (METALAXYL 8% + MANCOZEB 64% 72%W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: T04/2021. Hạn SD: T04/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: FORWARD (BEIHAI) HEPU PESTICIDE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bản Việt
|
LONG FAT GLOBAL CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|