1
|
526779014963
|
METAL STICKET
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
TEDA GROUP INDUSTRIAL CO.LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
030121COAU7228955050
|
Máy ép đúc phun nhựa, Loại MA2800III/750ECO, NSX: HAITIAN,Lực ép hóa kim 2800KN=280 tấn: Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
HAITIAN HUAYUAN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
030121COAU7228955050
|
Máy ép đúc phun nhựa, Loại MA2500III/570ECO, NSX: HAITIAN,Lực ép hóa kim 2500KN=250 tấn: Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
HAITIAN HUAYUAN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
301220GLNL20125519
|
Khuôn thép đúc nhựa (78 Flat Cap)
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
NINGHAI REAL PLASTIC MOULD CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
301220GLNL20125519
|
Khuôn thép đúc nhựa(78 Flat Body)
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
NINGHAI REAL PLASTIC MOULD CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
8469445935
|
METAL STICKET
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
QINGDAO TEDA ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
132000005665412
|
Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR1514-901510 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
CONG TY TNHH COVESTRO (VIET NAM)
|
2020-10-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
132000010638381
|
Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR1514 901510 BBS073 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
CONG TY TNHH COVESTRO (VIET NAM)
|
2020-09-15
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
7444389061
|
METAL STICKET
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
QINGDAO TEDA ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
132000007219765
|
Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR1514-901510 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa An Phú Việt
|
CONG TY TNHH COVESTRO (VIET NAM)
|
2020-04-15
|
CHINA
|
400 KGM
|